Thông Sô Kỹ Thuật Các Máy Điện Gải Kangen
Leveluk K8 | Leveluk SD501 | Leveluk JRII | Leveluk SUPER 501 | |
Tấm điện giải (Titanium phủ Bạch Kim): 8 tấm | Tấm điện giải (Titanium phủ Bạch Kim): 7 tấm | Tấm điện giải (Titanium phủ Bạch Kim): 3 tấm | Tấm điện giải (Titanium phủ Bạch Kim): 12 tấm | |
8 Ngôn ngữ: Japanese, English, French, German, Chinese, Italian, Spanish and Portuguese | Ngôn ngữ: English, | Ngôn ngữ: English, | Ngôn ngữ: English, | |
Loại nước (pH): 7 cấp độ (pH2,5 – pH11,5)
Strong Kangen Water (11.0 pH) |
Loại nước (pH): 7 cấp độ (pH2,5 – pH11,5)
Strong Kangen Water (11.0 pH) |
Loại nước (pH): 7 cấp độ (pH2,5 – pH11,5)
Strong Kangen Water (11.0 pH) |
Loại nước (pH): 7 cấp độ (pH2,5 – pH11,5)
Strong Kangen Water (11.0 pH) |
|
Công suất (lít/phút): Nước Kangen: 4,5 ~ 7,5; Nước làm đẹp: 1,5 ~ 2,6; Nước kiềm mạnh / Axít: 0,6 ~ 1,2; | Công suất (lít/phút): Nước Kangen: 4,5 ~ 6,5; Nước làm đẹp: 1,5 ~ 2,6; Nước kiềm mạnh / Axít: 0,6 ~ 1,2; | Công suất (lít/phút): Nước Kangen: 4,5 ~ 7,5; Nước làm đẹp: 1,5 ~ 2,6; Nước kiềm mạnh / Axít: 0,6 ~ 1,2; | Công suất (lít/phút): Nước Kangen: 4,9 ~ 7,9; Nước làm đẹp: 1,9 ~ 3,0; Nước kiềm mạnh / Axít: 1,1 ~ 3,0; | |
Sản xuất: Enagic Nhật Bản | Sản xuất: Enagic Nhật Bản | Sản xuất: Enagic Nhật Bản | Sản xuất: Enagic Nhật Bản | |
Bảo hành (năm): 5 | Bảo hành (năm): 5 | Bảo hành (năm): 3 | Bảo hành (năm): 3 | |